bocaocongty 0202228938 - CÔNG TY TNHH LOTUS VNA

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH LOTUS VNA
Tên tiếng Anh LOTUS VNA COMPANY LIMITED
Tên rút gọn LOTUS VNA COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 0202228938
Vốn đăng ký ban đầu 1,988,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Đâu Kiên (tại nhà ông Đỗ Văn Toản), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Hải Phòng
Người đại diện theo pháp luật Đỗ Mạnh Linh
Điện thoại 0964932581
Ngày đăng ký 16/01/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện