bocaocongty 1402193956 - CÔNG TY TNHH KHAI THÁC KHOÁNG SẢN NGỌC MEKONG

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH KHAI THÁC KHOÁNG SẢN NGỌC MEKONG
Tên tiếng Anh MEKONG PEARL MINING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CÔNG TY TNHH KT KS NGỌC MEKONG
Mã số DN – Mã số thuế 1402193956
Vốn đăng ký ban đầu 68,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Ấp Thị, Xã Thông Bình, Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp
Người đại diện theo pháp luật Trần Muỗi Húng
Điện thoại 0348333909
Email [email protected]
Ngày đăng ký 12/01/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

- Khai thác đá
- - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: Đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch...
- - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường;
- - Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa;
- - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá.
- Khai thác cát, sỏi
- - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu;
- Khai thác đất sét
- - Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh;
- - Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm.
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
0220 Khai thác gỗ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện