bocaocongty 1702285090 - CÔNG TY TNHH MTV TM DV THÀNH PHÁT

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH MTV TM DV THÀNH PHÁT
Tên tiếng Anh THANH PHAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 1702285090
Vốn đăng ký ban đầu 7,900,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Tổ 11, khu phố Ngã Ba, Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Kiên Giang
Người đại diện theo pháp luật TRƯƠNG THÀNH QUÍ
Email [email protected]
Ngày đăng ký 07/11/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà để ở
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0129 Trồng cây lâu năm khác
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7912 Điều hành tua du lịch
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng