bocaocongty 1801753913 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LƯƠNG KHANG

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LƯƠNG KHANG
Tên tiếng Anh LUONG KHANG SERVICE TRADE ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CTY TNHH MTV TM DV LƯƠNG KHANG
Mã số DN – Mã số thuế 1801753913
Vốn đăng ký ban đầu 3,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Ấp Trường Thọ, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Cần Thơ
Người đại diện theo pháp luật HÀ TUẤN KIỆT
Điện thoại 0933667005
Ngày đăng ký 02/11/2023
Nơi quản lý thuế Phòng ĐKKD Cần Thơ
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710 Cho thuê xe có động cơ
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện