bocaocongty 4001275565 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP CẢNG CHU LAI

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP CẢNG CHU LAI
Tên tiếng Anh CHU LAI PORTINDUSTRIAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số DN – Mã số thuế 4001275565
Vốn đăng ký ban đầu 79,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Khu Công nghiệp - Hậu cần cảng Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Người đại diện theo pháp luật LÊ THỊ THU
Ngày đăng ký 29/11/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện