bocaocongty 5100497391 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV HỒNG LĨNH HÀ GIANG

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1 TV HỒNG LĨNH HÀ GIANG
Tên tiếng Anh HONG LINH HA GIANG 1 TV LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên rút gọn CÔNG TY TNHH 1 TV HỒNG LĨNH HÀ GIANG
Mã số DN – Mã số thuế 5100497391
Địa chỉ trụ sở chính Số nhà 182, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Giang, Hà Giang
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN HỮU LĨNH
Điện thoại 0394171556
Ngày đăng ký 23/12/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4632 Bán buôn thực phẩm
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện