bocaocongty 6200122630 - CÔNG TY TNHH MTV KHOÁNG SẢN TÂY BẮC

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH MTV KHOÁNG SẢN TÂY BẮC
Tên tiếng Anh Tay Northern Mineral One Member Company Limited
Mã số DN – Mã số thuế 6200122630
Vốn đăng ký ban đầu 5,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Tổ 9, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Lai Châu
Người đại diện theo pháp luật Lò Văn Hoàng
Điện thoại 0973613354
Ngày đăng ký 05/12/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

- Khai thác đá
- - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: Đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch...
- - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường;
- - Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa;
- - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá.
- Khai thác cát, sỏi
- - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu;
- Khai thác đất sét
- - Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh;
- - Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm.
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0121 Trồng cây ăn quả
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh