|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
|
|
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
|
|
|
In ấn |
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
|
|
|
Sao chép bản ghi các loại |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất than cốc |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất khí công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất mực in |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng |
|
|
|
|
|
|
Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh |
|
|
|
|
|