0109519890 - Trái phiếu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KSFINANCE
Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KSFINANCE |
KSFINANCE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | |
|
KSFINANCE |
0109519890 | |
Tầng 7, Tòa nhà Sunshine Center, số 16 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
|
LƯƠNG THÀNH LONG |
02473039999 | |
03/02/2021 | |
- Ngày chậm đóng BHXH: 29/02/2024 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/03/2024
- Ngày chậm đóng BHXH: 31/12/2023
Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/01/2024
- Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023
Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
|
|
Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
02/05/2024 | |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | PTCH2021006 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 366 Ngày |
Kỳ hạn còn lại | -923 Ngày |
Ngày phát hành | 28/10/2020 |
Ngày đáo hạn | 29/10/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 5,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 5,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán Tiên Phong |
Lãi suất phát hành (%) | 0 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
2. Mã trái phiếu | PT-2019.09 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 18 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -1136 Ngày |
Ngày phát hành | 30/09/2019 |
Ngày đáo hạn | 30/03/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 4,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 4,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tân Việt |
Lãi suất phát hành (%) | 11 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
3. Mã trái phiếu | PT100B_170120 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 1 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -1208 Ngày |
Ngày phát hành | 17/01/2020 |
Ngày đáo hạn | 17/01/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 1,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 1,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán VPS |
Lãi suất phát hành (%) | 11,5 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
4. Mã trái phiếu | PT100A_160120 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 1 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -1209 Ngày |
Ngày phát hành | 16/01/2020 |
Ngày đáo hạn | 16/01/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 1,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 1,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán VPS |
Lãi suất phát hành (%) | 11,5 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
5. Mã trái phiếu | PT200_150120 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 1 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -1210 Ngày |
Ngày phát hành | 15/01/2020 |
Ngày đáo hạn | 15/01/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 2,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 2,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán VPS |
Lãi suất phát hành (%) | 11,5 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
6. Mã trái phiếu | PT300B_140120 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 1 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -1211 Ngày |
Ngày phát hành | 14/01/2020 |
Ngày đáo hạn | 14/01/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 3,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 3,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán VPS |
Lãi suất phát hành (%) | 11,5 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
7. Mã trái phiếu | PT300A_130120 |
Mệnh giá | 100,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 1 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -1212 Ngày |
Ngày phát hành | 13/01/2020 |
Ngày đáo hạn | 13/01/2021 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 3,000,000.00) |
Khối lượng mua lại | 3,000,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán VPS |
Lãi suất phát hành (%) | 11,5 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |