5901151243 - Trái phiếu CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG ĐIỆN YANG TRUNG
Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG ĐIỆN YANG TRUNG |
YANG TRUNG WIND POWER JOINT STOCK COMPANY | |
|
PHONG ĐIỆN YANG TRUNG |
5901151243 | |
99B Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Gia Lai | |
|
NGUYỄN NAM CHUNG |
03/08/2020 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Gia Lai | |
|
Công ty cổ phần ngoài NN |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất điện | |
02/05/2024 | |
Lịch sử thông tin bất thường về trái phiếu
Mã trái phiếu | YTWCH2124003, YTWCH2123002, YTWCH2125005, YTWCH2126006, YTWCH2124004 |
Thông tin bất thường | Công ty cổ phần Phong điện Yang Trung CBTT bất thường - về việc: Chậm thanh toán gốc trái phiếu YTWCH2123002; Lãi trái phiếu YTWCH2123002, YTWCH2124003, YTWCH2124004, YTWCH2125005, YTWCH2126006 kỳ 22/03/2023 |
Ngày phát sinh | 25/03/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | YTWCH2126006 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 57 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 866 Ngày |
Ngày phát hành | 22/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2026 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 260,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 260,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
2. Mã trái phiếu | YTWCH2125005 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 45 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 501 Ngày |
Ngày phát hành | 22/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2025 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 260,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 260,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
3. Mã trái phiếu | YTWCH2124003 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 36 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 136 Ngày |
Ngày phát hành | 22/09/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2024 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 230,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 230,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
4. Mã trái phiếu | YTWCH2124004 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 33 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 136 Ngày |
Ngày phát hành | 22/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2024 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 30,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 30,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
5. Mã trái phiếu | YTWCH2123002 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 24 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -230 Ngày |
Ngày phát hành | 22/09/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2023 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 140,000.00) |
Khối lượng mua lại | 70,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 70,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy một phần |
6. Mã trái phiếu | YTWCH2122001 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 12 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -595 Ngày |
Ngày phát hành | 22/09/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/09/2022 |
Phương thức trả lãi | Một lần khi đến hạn |
Khối lượng phát hành | 130,000.00) |
Khối lượng mua lại | 130,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |