6001706423 - Trái phiếu CÔNG TY CỔ PHẦN EA SÚP 1
Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN EA SÚP 1 |
EA SOUP 1 JOINT STOCK COMPANY | |
6001706423 | |
Số 109 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | |
|
Mai Xuân Hương |
2293886886 | |
30/11/2020 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Đắk Lắk | |
|
Các tổ chức cá nhân nước ngoài khác hoạt động SXKD không theo Luật ĐTNN |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
02/05/2024 | |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.12Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 12 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 3031 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2032 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 190,000.00) |
Khối lượng mua lại | 190,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
2. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.11Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 11 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 2665 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2031 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 190,000.00) |
Khối lượng mua lại | 190,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
3. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.10Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 10 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 2300 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2030 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 180,000.00) |
Khối lượng mua lại | 179,894.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 106.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy một phần |
4. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.9Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 9 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 1935 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2029 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 170,000.00) |
Khối lượng mua lại | 170,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
5. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.8Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 8 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 1570 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2028 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 160,000.00) |
Khối lượng mua lại | 160,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
6. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.7Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 7 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 1204 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2027 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 150,000.00) |
Khối lượng mua lại | 150,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
7. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.6Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 6 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 839 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2026 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 140,000.00) |
Khối lượng mua lại | 137,919.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 2,081.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy một phần |
8. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.5Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 5 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 474 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2025 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 130,000.00) |
Khối lượng mua lại | 130,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
9. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.4Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 4 Năm |
Kỳ hạn còn lại | 109 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2024 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 120,000.00) |
Khối lượng mua lại | 120,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
10. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.3Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 3 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -257 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2023 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 100,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
11. Mã trái phiếu | EASUP1.2020.2Y |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 2 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -622 Ngày |
Ngày phát hành | 26/08/2020 |
Ngày đáo hạn | 26/08/2022 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 100,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,6 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |