bocaocongty 4101641039 - CÔNG TY TNHH MTV THƯỢNG LÂM

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH MTV THƯỢNG LÂM
Tên tiếng Anh THUONG LAM COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 4101641039
Vốn đăng ký ban đầu 25,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Cụm Công Nghiệp Hoài Tân, Khu Phố Giao Hội 1, Phường Hoài Tân, Thị Xã Hoài Nhơn, Bình Định
Người đại diện theo pháp luật Tăng Thượng Lâm
Điện thoại 0813876666
Ngày đăng ký 02/05/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện